ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
cái trống 15:34
thpt 15:24
cam on a 15:20
cam on 15:20
chan thanh 15:20
chan thang 15:20
chan 15:20
xin 15:19
chat 15:19
loai 15:19
phan 15:19
nghiem 15:18
nhe 15:18
toi nhe 15:18
kinh 15:18
kinh nghiem 15:18
ho tro 15:17
ho tra 15:17
trao doi 15:17
trao doi kinh 15:17
ho 15:17
trao doi kinh nghiem 15:17
cung 15:17
tro 15:16
nguoi 15:16
hoi nghi 15:16
moi nguoi 15:16
mong 15:15
mong muon 15:14
voi 15:14
van phong 15:14
mo rong 15:12
mo 15:12
md 15:12
ma 15:12
ma rong 15:11
de 15:11
de ma rong 15:11
toi en 15:11
den 15:10
toi den 15:10
duoc gap 15:08
duoc 15:07
han hanh 15:06
han 15:06
dat 15:06
rat 15:06
lười 15:01
phải 15:01
15:01
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved